Bảng Xếp Hạng Charname

Bảng Xếp Hạng

Bảng Xếp Hạng Nhân Vật Guild Level Exp
35401 gfdg1 gfdg1 1 0
35402 hgfh21 hgfh21 1 0
35403 r2r2 r2r2 1 0
35404 yer112 yer112 1 0
35405 HaiKhot_ HaiKhot_ 1 0
35406 74747 74747 1 0
35407 Mecury__01 Mecury__01 WAO 1 0
35408 DAMAYMAN DAMAYMAN 1 0
35409 H1_TLD H1_TLD 1 0
35410 NoodK3 NoodK3 1 0
35411 NoodK4 NoodK4 1 0
35412 TA1 TA1 1 0