Bảng Xếp Hạng Thief
Bảng Xếp Hạng
Bảng Xếp Hạng | Job | Kiểu | Exp |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Level 2 with 296805 Exp | |
2 |
![]() |
Level 1 with 413 Exp | |
3 |
![]() |
Level 1 with 118 Exp |