Bảng Xếp Hạng Charname

Bảng Xếp Hạng

Bảng Xếp Hạng Nhân Vật Guild Level Exp
35251 sf112 sf112 1 0
35252 HaiKhot_ HaiKhot_ 1 0
35253 gfdg1 gfdg1 1 0
35254 hgfh21 hgfh21 1 0
35255 r2r2 r2r2 1 0
35256 yer112 yer112 1 0
35257 Mecury__01 Mecury__01 WAO 1 0
35258 74747 74747 1 0
35259 H1_TLD H1_TLD 1 0
35260 DAMAYMAN DAMAYMAN 1 0
35261 NoodK3 NoodK3 1 0
35262 NoodK4 NoodK4 1 0
35263 TA1 TA1 1 0