Bảng Xếp Hạng Charname

Bảng Xếp Hạng

Bảng Xếp Hạng Nhân Vật Guild Level Exp
35351 TR3048 TR3048 1 0
35352 TR3049 TR3049 1 0
35353 TR3050 TR3050 1 0
35354 cvbcbcvbc cvbcbcvbc 1 0
35355 sf112 sf112 1 0
35356 r2r2 r2r2 1 0
35357 gfdg1 gfdg1 1 0
35358 hgfh21 hgfh21 1 0
35359 yer112 yer112 1 0
35360 HaiKhot_ HaiKhot_ 1 0
35361 74747 74747 1 0
35362 Mecury__01 Mecury__01 WAO 1 0
35363 H1_TLD H1_TLD 1 0
35364 DAMAYMAN DAMAYMAN 1 0
35365 NoodK3 NoodK3 1 0
35366 NoodK4 NoodK4 1 0
35367 TA1 TA1 1 0